Biểu mẫu 2.2
(Kèm theo Văn bản số 551/SGDĐT-TTr ngày 17/3/2022 về việc hướng dẫn thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục)
UBND HUYỆN KIẾN THỤY
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN PHONG
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2021- 2022
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
|
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
|
99
|
97
|
109
|
163
|
87
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
|
99
|
97
|
109
|
163
|
87
|
III
|
Số học sinh khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành xuất sắc (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
32%
|
30%
|
|
|
|
2
|
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
38%
|
40%
|
|
|
|
3
|
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
30%
|
30%
|
|
|
|
4
|
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0%
|
0%
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số HS hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số)
|
298/555
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
|
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
53,7%
|
|
|
|
|
|
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1,2%
|
0%
|
0%
|
0%
|
1,2%
|
0%
|
2
|
Số HS chưa hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
Lưu ý: Mục IV chỉ dành cho học sinh đánh giá theo Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT ngày 04/9/2020. Những học sinh đánh giá theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016 không điển vào mục này.
Tân phong, ngày….tháng ….năm……
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
- Khối lớp 1,2 - Đánh giá theo thông tư 27
-
TT
Nội dung
Tổng số
Lớp 1
Lớp 2
Ghi chú
I
Tổng số học sinh
198
100
98
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
100%
100%
100%
III
Số học sinh chia theo năng lực.
Năng lực chung
1
Tự chủ và tự học
Tốt
115
55
60
Đạt
77
42
35
Cần cố gắng
6
3
3
2
Giao tiếp và hợp tác
Tốt
115
51
64
Đạt
81
49
32
Cần cố gắng
2
0
2
3
Giải quyết vấn đề và sáng tạo
Tốt
84
35
49
Đạt
111
64
47
Cần cố gắng
3
1
2
Năng lực đặc thù
4
Ngôn ngữ
Tốt
150
77
73
Đạt
40
17
23
Cần cố gắng
8
6
2
5
Tính toán
Tốt
163
83
80
Đạt
30
15
15
Cần cố gắng
5
2
3
6
Thể chất
Tốt
114
59
55
Đạt
82
41
41
Cần cố gắng
2
0
2
7
Thẩm mỹ
Tốt
101
49
52
Đạt
96
51
45
Cần cố gắng
1
0
1
8
Tìm hiểu TNXH
Tốt
116
58
58
Đạt
80
42
38
Cần cố gắng
2
0
2
IV
Số học sinh chia theo phẩm chất
1
Yêu nước
Tốt
136
67
69
Đạt
61
33
28
Cần cố gắng
1
0
1
2
Nhân ái
Tốt
128
59
69
Đạt
69
41
28
Cần cố gắng
1
0
1
3
Chăm chỉ
Tốt
109
49
60
Đạt
85
49
36
Cần cố gắng
4
2
2
4
Trung thực
Tốt
129
58
71
Đạt
68
42
26
Cần cố gắng
1
0
1
5
Trách nhiệm
Tốt
11
53
66
Đạt
78
47
31
Cần cố gắng
1
0
1
V
Số học sinh chia ra theo kết quả học tập
1
Tiếng Việt
Hoàn thành tốt
161
79
82
Hoàn thành
28
15
13
Chưa hoàn thành
9
6
3
2
Toán
Hoàn thành tốt
169
85
84
Hoàn thành
24
13
11
Chưa hoàn thành
5
2
3
3
Tiếng Anh
Hoàn thành tốt
152
78
74
Hoàn thành
42
20
22
Chưa hoàn thành
4
2
2
4
Đạo đức
Hoàn thành tốt
125
58
67
Hoàn thành
72
42
30
Chưa hoàn thành
1
0
1
5
Tự nhiên xã hội
Hoàn thành tốt
124
58
66
Hoàn thành
73
42
31
Chưa hoàn thành
1
0
1
6
Âm nhạc
Hoàn thành tốt
78
36
42
Hoàn thành
119
64
55
Chưa hoàn thành
1
0
1
7
Mĩ thuật
Hoàn thành tốt
89
44
45
Hoàn thành
108
56
52
Chưa hoàn thành
1
0
1
8
Hoạt động trải nghiệm
Hoàn thành tốt
125
58
67
Hoàn thành
72
42
30
Chưa hoàn thành
1
0
1
9
Giáo dục thể chất
Hoàn thành tốt
116
61
55
Hoàn thành
81
39
42
Chưa hoàn thành
1
0
1
- Khối lớp 3,4,5- Đánh giá theo thông tư 22
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
Ghi chú
|
I
|
Tổng số học sinh
|
359
|
108
|
164
|
87
|
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực.
|
|
1
|
Tự phục vụ, tự quản
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
210
|
57
|
85
|
68
|
|
|
Đạt
|
149
|
51
|
79
|
19
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Hợp tác
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
167
|
51
|
75
|
41
|
|
|
Đạt
|
192
|
57
|
89
|
46
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Tự học, tự giải quyết vấn đề
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
129
|
43
|
57
|
29
|
|
|
Đạt
|
228
|
65
|
15
|
58
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
2
|
0
|
|
IV
|
Số HS chia theo phẩm chất
|
|
|
|
|
|
1
|
Chăm học, chăm làm
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
151
|
44
|
63
|
44
|
|
|
Đạt
|
208
|
64
|
101
|
43
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Tự tin, trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
173
|
52
|
87
|
34
|
|
|
Đạt
|
186
|
56
|
77
|
53
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Trung thực, kỉ luật
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
161
|
85
|
113
|
63
|
|
|
Đạt
|
98
|
23
|
51
|
24
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Đoàn kết yêu thương
|
|
|
|
|
|
|
Tốt
|
277
|
87
|
118
|
72
|
|
|
Đạt
|
82
|
21
|
46
|
15
|
|
|
Cần cố gắng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V
|
Số HS chia ra theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
126
|
38
|
53
|
35
|
|
|
Hoàn thành
|
233
|
70
|
111
|
52
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
134
|
52
|
60
|
22
|
|
|
Hoàn thành
|
223
|
56
|
108
|
65
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Khoa học
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
84
|
|
55
|
29
|
|
|
Hoàn thành
|
167
|
|
109
|
58
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Lịch sử- Địa lý
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
98
|
|
63
|
35
|
|
|
Hoàn thành
|
153
|
|
101
|
52
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
120
|
39
|
56
|
25
|
|
|
Hoàn thành
|
159
|
69
|
108
|
62
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Đạo đức
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
200
|
54
|
94
|
52
|
|
|
Hoàn thành
|
239
|
54
|
70
|
35
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Tự nhiên xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
54
|
54
|
|
|
|
|
Hoàn thành
|
54
|
54
|
|
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
137
|
44
|
62
|
31
|
|
|
Hoàn thành
|
222
|
64
|
102
|
56
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Mĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
135
|
46
|
60
|
29
|
|
|
Hoàn thành
|
224
|
62
|
104
|
58
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Thủ công- Kĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
177
|
53
|
85
|
39
|
|
|
Hoàn thành
|
182
|
55
|
79
|
48
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt
|
201
|
54
|
90
|
57
|
|
|
Hoàn thành
|
158
|
54
|
74
|
30
|
|
|
Chưa hoàn thành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tân Phong, ngày 06 tháng 01 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Văn Đa
|
bieu-mau-cong-khai-017_17202211.pdf