CÁC PHỤ LỤC KÈM THEO KẾ HOẠCH GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG
Phụ lục 1: Kết quả kiểm tra đánh giá HS lớp 1, 2 theo Thông tư 27/2020/BGDĐT
* Khối 1:
Môn học
|
Tổng số HS tham gia đánh giá
|
HTXS
|
HTT
|
HT
|
CHT
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Tiếng Việt
|
99
|
|
|
81
|
82%
|
18
|
18%
|
0
|
0
|
Toán
|
99
|
|
|
84
|
85%
|
15
|
15%
|
0
|
0
|
Đạo đức
|
99
|
|
|
86
|
87%
|
13
|
13%
|
0
|
0
|
TNXH
|
99
|
|
|
84
|
85%
|
15
|
15%
|
0
|
0
|
GD Thể chất
|
99
|
|
|
81
|
82%
|
18
|
18%
|
0
|
0
|
Âm nhạc
|
99
|
|
|
44
|
44%
|
55
|
56%
|
0
|
0
|
Mĩ thuật
|
98
|
|
|
64
|
65%
|
35
|
35%
|
0
|
0
|
Ngoại ngữ
|
98
|
|
|
81
|
82%
|
18
|
18%
|
0
|
0
|
HĐTN
|
98
|
|
|
80
|
81%
|
19
|
19%
|
0
|
0
|
* Khối 2:
Môn học
|
Tổng số HS tham gia đánh giá
|
HTXS
|
HTT
|
HT
|
CHT
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Tiếng Việt
|
97
|
|
|
70
|
72%
|
27
|
28%
|
0
|
0
|
Toán
|
97
|
|
|
75
|
77%
|
22
|
23%
|
0
|
0
|
Đạo đức
|
97
|
|
|
78
|
80%
|
19
|
20%
|
0
|
0
|
TNXH
|
97
|
|
|
63
|
65%
|
34
|
35%
|
0
|
0
|
GD Thể chất
|
97
|
|
|
57
|
59%
|
40
|
41%
|
0
|
0
|
Âm nhạc
|
97
|
|
|
44
|
45%
|
53
|
55%
|
0
|
0
|
Mĩ thuật
|
97
|
|
|
55
|
57%
|
42
|
43%
|
0
|
0
|
Ngoại ngữ
|
97
|
|
|
70
|
72%
|
27
|
28%
|
0
|
0
|
HĐTN
|
97
|
|
|
76
|
78%
|
21
|
22%
|
0
|
0
|
* Đánh giá về phẩm chất chủ yếu:
MĐ
Khối
|
Yêu nước
|
Nhân ái
|
Chăm chỉ
|
Trung thực
|
Trách nhiệm
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
1
|
80
|
19
|
0
|
77
|
22
|
0
|
60
|
39
|
0
|
78
|
21
|
0
|
59
|
40
|
0
|
2
|
81
|
16
|
0
|
78
|
19
|
0
|
61
|
36
|
0
|
82
|
15
|
0
|
61
|
36
|
0
|
Tổng
|
161
|
35
|
0
|
155
|
41
|
0
|
121
|
75
|
0
|
160
|
36
|
0
|
120
|
76
|
0
|
* Đánh giá về năng lực cốt lõi (Năng lực chung):
MĐ
Khối
|
Tự chủ và tự học
|
Giao tiếp và hợp tác
|
Giải quyết vấn đề
và sáng tạo
|
T
|
Đ
|
CCG
|
T
|
Đ
|
CCG
|
T
|
Đ
|
CCG
|
1
|
56
|
43
|
0
|
60
|
39
|
0
|
56
|
43
|
0
|
2
|
52
|
45
|
0
|
55
|
42
|
0
|
51
|
46
|
0
|
Tổng
|
108
|
88
|
0
|
115
|
81
|
0
|
107
|
89
|
0
|
* Đánh giá về năng lực cốt lõi (Năng lực đặc thù):
MĐ
Khối
|
Ngôn ngữ
|
Tính toán
|
Khoa học
|
Thẩm mĩ
|
Thể chất
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
1
|
68
|
31
|
0
|
72
|
27
|
0
|
64
|
35
|
0
|
62
|
37
|
0
|
66
|
33
|
0
|
2
|
67
|
30
|
0
|
68
|
29
|
0
|
58
|
39
|
0
|
61
|
36
|
0
|
69
|
28
|
0
|
Tổng
|
135
|
61
|
0
|
140
|
56
|
0
|
122
|
74
|
0
|
123
|
73
|
0
|
135
|
61
|
0
|
* Khối 3
Môn học
|
Tổng số HS tham gia đánh giá
|
HTT
|
HT
|
CHT
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Toán
|
109
|
56
|
51
|
53
|
49
|
0
|
0
|
Tiếng Việt
|
109
|
39
|
36
|
70
|
64
|
0
|
0
|
Ngoại ngữ
|
109
|
47
|
43
|
62
|
57
|
0
|
0
|
Mỹ thuật
|
109
|
46
|
42
|
63
|
58
|
0
|
0
|
Âm nhạc
|
109
|
45
|
41
|
64
|
59
|
0
|
0
|
Thể dục
|
109
|
59
|
54
|
50
|
46
|
0
|
0
|
Đạo đức
|
109
|
61
|
56
|
48
|
44
|
0
|
0
|
Thủ công
|
109
|
56
|
51
|
53
|
49
|
0
|
0
|
Tự nhiên - Xã hội
|
109
|
61
|
56
|
48
|
44
|
0
|
0
|
* Khối 4
Môn học
|
Tổng số HS tham gia đánh giá
|
HTT
|
HT
|
CHT
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Toán
|
163
|
68
|
48%
|
85
|
52%
|
0
|
0
|
Tiếng Việt
|
163
|
62
|
38%
|
101
|
62%
|
0
|
0
|
Ngoại ngữ
|
163
|
73
|
45%
|
90
|
55%
|
0
|
0
|
Mỹ thuật
|
163
|
69
|
42%
|
94
|
58%
|
0
|
0
|
Âm nhạc
|
163
|
68
|
42%
|
95
|
58%
|
0
|
0
|
Thể dục
|
163
|
96
|
59%
|
67
|
41%
|
0
|
0
|
Giáo dục lối sống
|
163
|
99
|
61%
|
64
|
39%
|
0
|
0
|
Kỹ thuật
|
163
|
91
|
56%
|
72
|
44%
|
0
|
0
|
Khoa học
|
163
|
86
|
53%
|
77
|
47%
|
0
|
0
|
Lịch sử & Địa lý
|
163
|
83
|
51%
|
80
|
49%
|
0
|
0
|
* Khối 5
Môn học
|
Tổng số HS tham gia đánh giá
|
HTT
|
HT
|
CHT
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Toán
|
87
|
37
|
43%
|
50
|
57%
|
0
|
0
|
Tiếng Việt
|
87
|
32
|
37%
|
55
|
63%
|
0
|
0
|
Ngoại ngữ
|
87
|
41
|
47%
|
46
|
53%
|
0
|
0
|
Mỹ thuật
|
87
|
36
|
41%
|
51
|
59%
|
0
|
0
|
Âm nhạc
|
87
|
33
|
38%
|
54
|
62%
|
0
|
0
|
Thể dục
|
87
|
54
|
62%
|
33
|
38%
|
0
|
0
|
Giáo dục lối sống
|
87
|
56
|
645
|
31
|
36%
|
0
|
0
|
Kỹ thuật
|
87
|
51
|
59%
|
36
|
41%
|
0
|
0
|
Khoa học
|
87
|
44
|
51%
|
43
|
49%
|
0
|
0
|
Lịch sử & Địa lý
|
87
|
42
|
48%
|
45
|
52%
|
0
|
0
|
* Đánh giá định kỳ về năng lực:
Khối
|
Tổng số HS tham gia ĐG
|
Tự phục vụ,
tự quản
|
Hợp tác
|
Tự học và
giải quyết vấn đề
|
T
|
Đ
|
CCG
|
T
|
Đ
|
CCG
|
T
|
Đ
|
CCG
|
3
|
109
|
62
|
47
|
0
|
60
|
49
|
0
|
50
|
59
|
0
|
4
|
163
|
95
|
68
|
0
|
85
|
78
|
0
|
74
|
89
|
0
|
5
|
87
|
58
|
29
|
0
|
48
|
39
|
0
|
37
|
50
|
0
|
Tổng
|
357
|
215
|
142
|
0
|
193
|
164
|
0
|
161
|
196
|
0
|
* Đánh giá định kỳ về phẩm chất:
Khối
|
Tổng số HS tham gia ĐG
|
Chăm học, chăm làm
|
Tự tin,
trách nhiệm
|
Trung thực, kỷ luật
|
Đoàn kết,
yêu thương
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
T
|
Đ
|
C
|
3
|
109
|
50
|
59
|
0
|
59
|
50
|
0
|
78
|
31
|
0
|
85
|
24
|
0
|
4
|
163
|
73
|
90
|
0
|
104
|
59
|
0
|
121
|
42
|
0
|
130
|
33
|
0
|
5
|
87
|
37
|
50
|
0
|
62
|
25
|
0
|
61
|
26
|
0
|
66
|
21
|
0
|
Tổng
|
357
|
160
|
197
|
0
|
225
|
132
|
0
|
260
|
97
|
0
|
281
|
76
|
0
|
* Khen thưởng cuối năm học theo thông tư 27/2020/BGDĐT. (Lớp 1,2)
Khối
ND khen
|
Học sinh Xuất sắc
|
Học sinh Tiêu biểu
|
Học sinh có thành tích đột xuất
|
HS có thành tích đặc biệt được trường đề nghị cấp trên khen thưởng
|
Danh hiệu cháu ngoan Bác Hồ
|
1
|
40/99
40 %
|
19/99
19.2 %
|
1/99
1%
|
0/99
0 %
|
88/99
90%
|
2
|
36/97
37.1 %
|
24/97
24,7 %
|
0/97
0 %
|
0/97
0 %
|
85/97
87,6 %
|
Tổng
|
76/196
38.8 %
|
43/196
22 %
|
1/194
0,5 %
|
0/194
0 %
|
173/196
88,2 %
|
* Khen thưởng cuối năm học theo Thông tư 22/2016/BGDĐT: (L 3,4,5)
Khối
ND khen
|
HS Hoàn thành xuất sắc các nội dung học tập và rèn luyện
|
HS đạt thành tích nổi trội hay tiến bộ vượt bậc
|
HS có thành tích đột xuất trong năm học
|
HS có thành tích đặc biệt được nhà trường xem xét, đề nghị cấp trên khen thưởng
|
Danh hiệu cháu ngoan Bác Hồ
|
3
|
38/109
35 %
|
17/109
15,6 %
|
0/109
0 %
|
0/109
0 %
|
98/109
90 %
|
4
|
65/163
40 %
|
16/163
9.8 %
|
2/163
1,2 %
|
0/163
0 %
|
147/163
90 %
|
5
|
30/87
34,5 %
|
13/87
14,9 %
|
0/87
0 %
|
0/87
0 %
|
78/87
90 %
|
Tổng
|
133/359
37 %
|
46/359
12,8 %
|
2/359
0,5%
|
0/359
0%
|
323/359
90%
|
Xếp loại VSCĐ:
Khối
|
Tổng số
HS
|
Xếp loại
|
A
|
B
|
C
|
1
|
99
|
69/99 = 70%
|
30/99 = 30%
|
0/98 = 0%
|
2
|
97
|
67/97 = 69%
|
30/97 = 31%
|
0/96 = 0%
|
3
|
109
|
68/109 = 62%
|
41/109 = 38%
|
0/109 = 0%
|
4
|
163
|
108/163 = 66%
|
55/163 = 34%
|
0/163 = 0%
|
5
|
87
|
57/87 = 66%
|
30/87 = 34%
|
0/87 = 0%
|
Tổng
|
555
|
369/555
66,5%
|
186/555
33,5%
|
0/555= 0%
|
Phụ lục 2: Phân phối thời lượng các môn học và hoạt động giáo dục:
* Đối với lớp 1, 2
TT
|
Hoạt động giáo dục
|
Số tiết lớp 1
|
Số tiết lớp 2
|
Tổng
|
HK1
|
HK2
|
Tổng
|
HK1
|
HK2
|
1.Môn học/hoạt động giáo dục bắt buộc
|
1
|
Tiếng Việt
|
420
|
216
|
204
|
350
|
180
|
170
|
2
|
Toán
|
105
|
54
|
51
|
175
|
90
|
85
|
3
|
Đạo đức
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
4
|
Tự nhiên và xã hội
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
5
|
Giáo dục thể chất
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
6
|
Âm nhạc
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
7
|
Mỹ thuật
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
8
|
Hoạt động trải nghiệm
|
105
|
54
|
51
|
105
|
54
|
51
|
2. Môn học tự chọn
|
1
|
Tiếng Anh
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
3. Hoạt động củng cố, tăng cường (Số tiết tăng cường buổi học thứ 2 của mỗi môn học và HĐGD với hình thức linh hoạt) Tuỳ thực tế từng trường có thể thay đổi cho phù hợp
|
1
|
Hoạt động tự học có hướng dẫn:
|
|
|
|
|
|
1
|
- Các tiết học tăng cường Toán
|
56
|
29
|
27
|
56
|
30
|
26
|
- Các tiết học tăng cường TV
|
58
|
30
|
28
|
59
|
33
|
26
|
2
|
- Đọc thư viện hoặc:
|
29
|
15
|
14
|
27
|
14
|
13
|
Các hoạt động giáo dục với nhóm lớp linh hoạt theo sở thích và năng lực.
|
21
|
11
|
10
|
21
|
11
|
10
|
Tham quan, hoạt động xã hội.
|
7
|
4
|
3
|
7
|
4
|
3
|
Tìm hiểu văn hóa địa phương theo nhu cầu và tự nguyện.
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Các hoạt động tập thể khác….
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Tổng cộng:
|
1120
|
577
|
543
|
1120
|
580
|
540
|
Tổng số tiết
|
1120 tiết
|
Tổng số tiết/tuần
|
1120 tiết/35 tuần = 32 tiết/tuần
|
Số buổi dạy
|
9 buổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Đối với lớp 3, 4, 5
TT
|
Hoạt động
giáo dục
|
Số tiết lớp 3
|
Số tiết lớp 4
|
Số tiết lớp 5
|
Tổng
|
HK1
|
HK2
|
Tổng
|
HK1
|
HK2
|
Tổng
|
HK1
|
HK2
|
1. Môn học/hoạt động giáo dục bắt buộc
|
1
|
Tiếng Việt
|
280
|
144
|
136
|
280
|
144
|
136
|
280
|
144
|
136
|
2
|
Toán
|
175
|
90
|
85
|
175
|
90
|
85
|
175
|
90
|
85
|
3
|
TNXH
|
70
|
36
|
34
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đạo đức
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
5
|
Mĩ thuật
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
6
|
Âm nhạc
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
35
|
18
|
17
|
7
|
Thủ công
|
35
|
18
|
17
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thể dục
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
9
|
Tiếng Anh
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
10
|
Khoa học
|
|
|
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
11
|
LS &ĐL
|
|
|
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
12
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
70
|
36
|
34
|
70
|
36
|
34
|
2. Môn học tự chọn
|
1
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Hoạt động củng cố, tăng cường (Số tiết tăng cường buổi học thứ 2 của mỗi môn học và HĐGD với hình thức linh hoạt)- Tuỳ thực tế từng trường có thể thay đổi cho phù hợp.
|
1
|
- Các tiết học tăng cường Toán
|
59
|
32
|
27
|
58
|
31
|
27
|
61
|
32
|
29
|
- Các tiết học tăng cường TV
|
60
|
32
|
28
|
58
|
31
|
27
|
60
|
31
|
29
|
2
|
Đọc thư viện hoặc:
|
29
|
15
|
13
|
29
|
15
|
14
|
29
|
15
|
14
|
Mĩ thuật- BS
|
34
|
18
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc- BS
|
34
|
18
|
16
|
|
|
|
|
|
|
Các hoạt động giáo dục với nhóm lớp linh hoạt theo sở thích và năng lực
|
70
|
36
|
34
|
53
|
27
|
26
|
53
|
27
|
26
|
Tham quan, hoạt động xã hội
|
7
|
4
|
3
|
7
|
4
|
3
|
7
|
4
|
3
|
Tìm hiểu văn hóa địa phương theo nhu cầu và tự nguyện
|
5
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2
|
Các hoạt động tập thể khác….
|
18
|
10
|
8
|
0
|
|
|
0
|
|
|
Tổng cộng:
|
1091
|
1120
|
582
|
538
|
1120
|
579
|
541
|
1120
|
579
|
Tổng số tiết
|
1120 tiết
|
Tổng số tiết/tuần
|
1120 tiết/35 tuần = 32 tiết/tuần
|
Số buổi dạy
|
9 buổi
|
Phụ lục 3: Các hoạt động giáo dục tập thể:
* Các hoạt động giáo dục tập thể thực hiện trong năm học
Tháng
|
Chủ điểm
|
Nội dung trọng tâm
|
Hình thức tổ chức
|
Thời gian thực hiện
|
Người
thực hiện
|
Lực lượng tham gia
|
9
|
Truyền thống nhà trường
|
Vui đến trường
|
Ngoại khóa
|
21/9
|
TPT
|
GV, PH
|
10
|
Người học sinh ngoan
|
Mừng 20/10
|
Ngoại khóa
|
20/10
|
GVCN
|
HS, PH
|
11
|
Kính yêu thầy giáo, cô giáo
|
Mừng 20/11
|
Ngoại khóa
|
20/11
|
BGH, TPT
|
GV, HS, PH
|
12
|
Uống nước nhớ nguồn
|
Chào mừng 22/12
|
Hổi khỏe PĐ
|
22/12
|
TPT
|
Toàn trường
|
01
|
Giữ gìn truyền thống văn hóa dân tộc
|
Chào năm mới
|
Văn nghệ
|
SHL tuần 18
|
GVCN
|
Các lớp
|
02
|
Mừng Đảng, mừng Xuân
|
Mừng 3/2
|
Múa hát mừng Đảng
|
3/2
|
TPT
|
Các lớp
|
3
|
Yêu quý mẹ và cô giáo
|
Mừng 8/3
|
Văn nghệ
|
Tiết SHL
|
GVCN
|
Các lớp
|
4
|
Hòa bình và hữu nghị
|
Tìm hiểu 30/4
|
Rung chuông vàng
|
Tiết SHL
|
GVCN
|
Các lớp
|
5
|
Bác Hồ kính yêu
|
Mừng sinh nhật Bác
|
Kể chuyện Bác Hồ
|
19/5
|
TPT
|
Toàn trường
|
* Tổ chức hoạt động cho học sinh sau giờ học chính thức trong ngày, theo nhu cầu người học và trong thời gian bán trú tại trường (trong trường hợp có học sinh bán trú)
STT
|
Nội dung
|
Hoạt động
|
Đối tượng/
Quy mô
|
Thời gian
|
Đại điểm
|
Ghi chú
|
1
|
QLNG
|
HĐ có hướng dẫn GV
|
HS/15 lớp
|
16h- 16h45’
|
Phòng học
|
|
2
|
CLB Mĩ thuật
|
HĐ năng khiếu tự nguyện
|
Nhóm
|
7h30h-10h
|
Phòng học
|
Thứ 7
|
3
|
CLB Toán - TA
|
HĐ năng khiếu tự nguyện
|
Nhóm
|
7h30h-10h
|
Phòng học
|
Thứ 7
|
Phụ lục 5: Thời gian tổ chức các hoạt động giáo dục theo tuần/tháng trong năm học và số lượng tiết học các môn học, hoạt động giáo dục thực hiện theo tuần năm học 2021- 2022 đối với khối lớp 1
TUẦN 1
|
THỜI GIAN
|
06/9
|
07/9
|
08/9
|
09/9
|
10/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
SHCM
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 2
|
THỜI GIAN
|
13/9
|
14/9
|
15/9
|
16/9
|
17/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
-
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
SHCM
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 3
|
THỜI GIAN
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
SHCM
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 4
|
THỜI GIAN
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
30/9
|
1/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
HN KH
|
Toán
|
Nghỉ HN người lao động 30/9. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung.
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
T.Việt
|
HĐTN
|
6
|
T. Anh
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán
|
GDTC
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 5
|
THỜI GIAN
|
4/10
|
5/10
|
6/10
|
7/10
|
8/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
Nghỉ HN người lao động 30/9. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung.
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
T.Việt
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
TNXH
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 6
|
THỜI GIAN
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
14/10
|
15/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 7
|
THỜI GIAN
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
21/10
|
22/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 8
|
THỜI GIAN
|
25/10
|
26/10
|
27/10
|
28/10
|
29/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 9
|
THỜI GIAN
|
1/11
|
2/11
|
3/11
|
4/11
|
5/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 10
|
THỜI GIAN
|
8/11
|
9/11
|
10/11
|
11/11
|
12/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 11
|
THỜI GIAN
|
15/11
|
16/11
|
17/11
|
18/11
|
19/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 12
|
THỜI GIAN
|
22/11
|
23/11
|
24/11
|
25/11
|
26/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 13
|
THỜI GIAN
|
29/11
|
30/11
|
1/12
|
2/12
|
3/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 14
|
THỜI GIAN
|
6/12
|
7/12
|
8/12
|
9/12
|
10/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 15
|
THỜI GIAN
|
13/12
|
14/12
|
15/12
|
16/12
|
17/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 16
|
THỜI GIAN
|
20/12
|
21/12
|
22/12
|
23/12
|
24/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
Nghỉ HKPĐ dạy bù TNXH vào tiết Toán -BS
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
HKPĐ
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
TNXH
|
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 17
|
THỜI GIAN
|
27/12
|
28/12
|
29/12
|
30/12
|
31/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
T. Việt
|
HĐTN
|
T. Anh
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
T. Việt
|
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 18
|
THỜI GIAN
|
3/1
|
4/1
|
5/1
|
6/1
|
7/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 19
|
THỜI GIAN
|
17/1
|
18/1
|
19/1
|
20/1
|
21/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 20
|
THỜI GIAN
|
24/1
|
25/1
|
26/1
|
27/1
|
28/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 21
|
THỜI GIAN
|
7/2
|
8/2
|
9/2
|
10/2
|
11/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 22
|
THỜI GIAN
|
14/2
|
15/2
|
16/2
|
17/2
|
18/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 23
|
THỜI GIAN
|
21/2
|
22/2
|
23/2
|
24/2
|
25/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 24
|
THỜI GIAN
|
28/2
|
1/3
|
2/3
|
3/3
|
4/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 25
|
THỜI GIAN
|
7/3
|
8/3
|
9/3
|
10/3
|
11/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 26
|
THỜI GIAN
|
14/3
|
15/3
|
16/3
|
17/3
|
18/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
.
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 27
|
THỜI GIAN
|
21/3
|
22/3
|
23/3
|
24/3
|
25/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 28
|
THỜI GIAN
|
28/3
|
29/3
|
30/1
|
31/3
|
1/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
.
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 29
|
THỜI GIAN
|
4/4
|
5/4
|
6/4
|
7/4
|
8/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
Nghỉ bù Giỗ Tổ ngày 11/4. Dạy bài vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện.
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
T. Việt
|
HĐTN
|
T. Anh
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
T. Việt
|
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 30
|
THỜI GIAN
|
11/4
|
12/4
|
13/4
|
14/4
|
15/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù giỗ Tổ
|
Toán
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 31
|
THỜI GIAN
|
18/4
|
19/4
|
20/4
|
21/4
|
22/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 32
|
THỜI GIAN
|
25/4
|
26/4
|
27/4
|
28/4
|
29/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
T. Việt
|
HĐTN
|
T. Anh
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
T. Việt
|
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 33
|
THỜI GIAN
|
2/5
|
3/5
|
4/5
|
5/5
|
6/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
|
|
T. Viêt
|
Toán
|
Toán
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
2
|
|
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
|
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
|
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
|
|
T. Việt
|
HĐTN
|
T. Việt
|
6
|
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
|
|
Mĩ thuật
|
Toán
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
21
|
|
TUẦN 34
|
THỜI GIAN
|
9/5
|
10/5
|
11/5
|
12/5
|
13/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 35
|
THỜI GIAN
|
16/5
|
17/5
|
18/5
|
19/5
|
20/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
|
2
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
T. Việt
|
GDTC
|
GDTC
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Âm nhạc
|
T.Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T.Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
|
TV-BS
|
HĐTN
|
TV- BS
|
6
|
T. Anh
|
|
TNXH
|
TNXH
|
T. Anh
|
7
|
Toán- BS
|
|
TV- HĐ#
|
Toán-BS
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 6: Thời gian tổ chức các hoạt động giáo dục theo tuần/tháng trong năm học và số lượng tiết học các môn học, hoạt động giáo dục thực hiện theo tuần năm học 2021-2022 đối với khối lớp 2
TUẦN 1
|
THỜI GIAN
|
6/9
|
7/9
|
8/9
|
9/9
|
10/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 2
|
THỜI GIAN
|
13/9
|
14/9
|
15/9
|
16/9
|
17/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 3
|
THỜI GIAN
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 4
|
THỜI GIAN
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
30/9
|
1/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
|
GDTC
|
Hội nghị người lao động. Dạy bù bài vào các tiết Toán, TV bổ sung, đọc thư viện.
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
TNXH
|
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
Toán
|
7
|
GDTC
|
T. Việt
|
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 5
|
THỜI GIAN
|
4/10
|
5/10
|
6/10
|
7/10
|
8/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Hội nghị người lao động. Dạy bù bài vào các tiết Toán bổ sung, đọc thư viện.
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Anh
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
HĐTN
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 6
|
THỜI GIAN
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
14/10
|
14/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 7
|
THỜI GIAN
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
21/10
|
22/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 8
|
THỜI GIAN
|
25/10
|
26/10
|
27/10
|
28/10
|
29/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 9
|
THỜI GIAN
|
1/11
|
2/11
|
3/11
|
4/11
|
5/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 10
|
THỜI GIAN
|
8/11
|
9/11
|
10/11
|
11/11
|
12/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 11
|
THỜI GIAN
|
15/11
|
16/11
|
17/11
|
18/11
|
19/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 12
|
THỜI GIAN
|
22/11
|
23/11
|
24/11
|
25/11
|
26/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 13
|
THỜI GIAN
|
29/11
|
30/11
|
1/12
|
2/12
|
3/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 14
|
THỜI GIAN
|
6/12
|
7/12
|
8/12
|
9/12
|
10/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 15
|
THỜI GIAN
|
13/12
|
14/12
|
15/12
|
16/12
|
17/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 16
|
THỜI GIAN
|
20/12
|
21/12
|
22/12
|
23/12
|
24/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ HKPĐ
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
HKPĐ
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 17
|
THỜI GIAN
|
27/12
|
28/12
|
29/12
|
30/12
|
31/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán
|
TNXH
|
|
Âm nhạc
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
T. Việt
|
T. Việt
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 18
|
THỜI GIAN
|
3/1
|
4/1
|
5/1
|
6/1
|
7/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 1/1
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 19
|
THỜI GIAN
|
17/1
|
18/1
|
19/1
|
20/1
|
21/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 20
|
THỜI GIAN
|
24/1
|
25/1
|
26/1
|
27/1
|
28/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 21
|
THỜI GIAN
|
7/2
|
8/2
|
9/2
|
10/2
|
11/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
31/1- 6/2: Tết
|
TUẦN 22
|
THỜI GIAN
|
14/2
|
15/2
|
16/2
|
17/2
|
18/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 23
|
THỜI GIAN
|
21/2
|
22/2
|
23/2
|
24/2
|
25/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 24
|
THỜI GIAN
|
28/2
|
1/3
|
2/3
|
3/3
|
4/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 25
|
THỜI GIAN
|
7/3
|
8/3
|
9/3
|
10/3
|
11/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 26
|
THỜI GIAN
|
14/3
|
15/3
|
16/3
|
17/3
|
18/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
.
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 27
|
THỜI GIAN
|
21/3
|
22/3
|
23/3
|
24/3
|
25/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 28
|
THỜI GIAN
|
28/3
|
29/3
|
30/1
|
31/3
|
1/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
.
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 29
|
THỜI GIAN
|
4/4
|
5/4
|
6/4
|
7/4
|
8/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 30
|
THỜI GIAN
|
11/4
|
12/4
|
13/4
|
14/4
|
15/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù giỗ Tổ
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ bù Giỗ Tổ ngày 11/4. Dạy bài vào các tiết Toán, TV bổ sung
|
2
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
TNXH
|
|
Toán
|
TNXH
|
6
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt
|
7
|
HĐTN
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 31
|
THỜI GIAN
|
18/4
|
19/4
|
20/4
|
21/4
|
22/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ bù Giỗ Tổ ngày 11/4. Dạy bài vào các tiết TV bổ sung, Đọc thư viện.
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
T.Việt
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
Âm nhạc
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 32
|
THỜI GIAN
|
25/4
|
26/4
|
27/4
|
28/4
|
29/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
T. Việt
|
TNXH
|
|
Toán
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
Âm nhạc
|
7
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 33
|
THỜI GIAN
|
2/5
|
3/5
|
4/5
|
5/5
|
6/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 30/4
|
Nghỉ bù 1/5
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
|
T. Việt
|
TNXH
|
6
|
|
T. Anh
|
T. Việt
|
7
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 34
|
THỜI GIAN
|
9/5
|
10/5
|
11/5
|
12/5
|
13/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
T. Anh
|
TNXH
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 35
|
THỜI GIAN
|
16/5
|
17/5
|
18/5
|
19/5
|
20/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
T. Việt
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
GDTC
|
|
2
|
Toán
|
T. Việt
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
T. Việt
|
Toán
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
4
|
T. Việt
|
Đạo đức
|
T. Việt
|
T. Việt
|
T. Việt
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
|
Toán- BS
|
TNXH
|
6
|
Âm nhạc
|
T. Anh
|
|
T. Anh
|
T. Việt- BS
|
7
|
TV- HĐ#
|
TV- BS
|
|
HĐTN
|
HĐTN
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
Phụ lục 7: Thời gian tổ chức các hoạt động giáo dục theo tuần/tháng trong năm học và số lượng tiết học các môn học, hoạt động giáo dục thực hiện theo tuần năm học 2021-2022 đối với khối lớp 3
TUẦN 1
|
|
THỜI GIAN
|
6/9
|
7/9
|
8/9
|
9/9
|
10/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 2
|
|
THỜI GIAN
|
13/9
|
14/9
|
15/9
|
16/9
|
17/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 3
|
|
THỜI GIAN
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 4
|
|
THỜI GIAN
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
30/9
|
1/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
HN người lao động
|
Mĩ thuật
|
Nghỉ HN, dạy bù bài vào các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
LTVC
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
Tập viết
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán
|
TNXH
|
Thủ công
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
Tập đọc
|
Toán- BS
|
T. Anh
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TNXH
|
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
28
|
|
|
TUẦN 5
|
|
THỜI GIAN
|
4/10
|
5/10
|
6/10
|
7/10
|
8/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 6
|
|
THỜI GIAN
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
14/10
|
14/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
|
|
|
TUẦN 7
|
|
THỜI GIAN
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
21/10
|
22/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 8
|
|
THỜI GIAN
|
25/10
|
26/10
|
27/10
|
28/10
|
29/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 9
|
|
THỜI GIAN
|
1/11
|
2/11
|
3/11
|
4/11
|
5/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 10
|
|
THỜI GIAN
|
8/11
|
9/11
|
10/11
|
11/11
|
12/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 11
|
|
THỜI GIAN
|
15/11
|
16/11
|
17/11
|
18/11
|
19/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 12
|
|
THỜI GIAN
|
22/11
|
23/11
|
24/11
|
25/11
|
26/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 13
|
|
THỜI GIAN
|
29/11
|
30/11
|
1/12
|
2/12
|
3/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 14
|
|
THỜI GIAN
|
6/12
|
7/12
|
8/12
|
9/12
|
10/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 15
|
|
THỜI GIAN
|
13/12
|
14/12
|
15/12
|
16/12
|
17/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 16
|
|
THỜI GIAN
|
20/12
|
21/12
|
22/12
|
23/12
|
24/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
Nghỉ HKPĐ dạy bù Thủ công vào tiết Toán -BS
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Thủ công
|
TNXH
|
HKPĐ
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
29
|
|
|
TUẦN 17
|
|
THỜI GIAN
|
27/12
|
28/12
|
29/12
|
30/12
|
31/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Mĩ thuật
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
LTVC
|
Toán
|
TĐ- KC
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
Tập viết
|
TNXH
|
TĐ- KC
|
|
Chiều
|
5
|
Toán
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
|
T.Anh
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TLV
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 18
|
|
THỜI GIAN
|
3/1
|
4/1
|
5/1
|
6/1
|
7/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 1/1
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 19
|
|
THỜI GIAN
|
17/1
|
18/1
|
19/1
|
20/1
|
21/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 20
|
|
THỜI GIAN
|
24/1
|
25/1
|
26/1
|
27/1
|
28/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
31/1- 6/2: Tết
|
|
TUẦN 21
|
|
THỜI GIAN
|
7/2
|
8/2
|
9/2
|
10/2
|
11/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 22
|
|
THỜI GIAN
|
14/2
|
15/2
|
16/2
|
17/2
|
18/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 23
|
|
THỜI GIAN
|
21/2
|
22/2
|
23/2
|
24/2
|
25/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 24
|
|
THỜI GIAN
|
28/2
|
1/3
|
2/3
|
3/3
|
4/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 25
|
|
THỜI GIAN
|
7/3
|
8/3
|
9/3
|
10/3
|
11/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 26
|
|
THỜI GIAN
|
14/3
|
15/3
|
16/3
|
17/3
|
18/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
.
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 27
|
|
THỜI GIAN
|
21/3
|
22/3
|
23/3
|
24/3
|
25/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 28
|
|
THỜI GIAN
|
28/3
|
29/3
|
30/1
|
31/3
|
1/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
.
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 29
|
|
THỜI GIAN
|
4/4
|
5/4
|
6/4
|
7/4
|
8/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 30
|
|
THỜI GIAN
|
11/4
|
12/4
|
13/4
|
14/4
|
15/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ giỗ Tổ
|
TĐ- KC
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
Nghỉ bù Giỗ Tổ ngày 11/4. Dạy bàu vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện.
|
|
2
|
Toán
|
Chính tả
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập đọc
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
TĐ- KC
|
LTVC
|
|
Tiếng Anh
|
|
7
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 31
|
|
THỜI GIAN
|
18/4
|
19/4
|
20/4
|
21/4
|
22/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 32
|
|
THỜI GIAN
|
25/4
|
26/4
|
27/4
|
28/4
|
29/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
TLV
|
Mĩ thuật
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
LTVC
|
Toán
|
TĐ- KC
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
Tập viết
|
TNXH
|
TĐ- KC
|
|
Chiều
|
5
|
Toán
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
|
T. Anh
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
Thể dục
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 33
|
|
THỜI GIAN
|
2/5
|
3/5
|
4/5
|
5/5
|
6/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 30/4
|
Nghỉ bù 1/5
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
|
2
|
Chính tả
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
Tập đọc
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Thủ công
|
|
Đạo đức
|
|
6
|
Toán
|
|
Âm nhạc
|
|
7
|
LTVC
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 34
|
|
THỜI GIAN
|
9/5
|
10/5
|
11/5
|
12/5
|
13/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TNXH
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
TUẦN 35
|
|
THỜI GIAN
|
16/5
|
17/5
|
18/5
|
19/5
|
20/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tập viết
|
Mĩ thuật
|
|
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
Chính tả
|
|
3
|
TĐ- KC
|
Đạo đức
|
Toán
|
T. Anh
|
Toán
|
|
4
|
TĐ- KC
|
Âm nhạc
|
LTVC
|
TNXH
|
TLV
|
|
Chiều
|
5
|
Toán- BS
|
TNXH
|
Thủ công
|
|
MT- BS
|
|
6
|
Thể dục
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
T. Anh
|
ÂN- BS
|
TV- HĐ#
|
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 8: Thời gian tổ chức các hoạt động giáo dục theo tuần/tháng trong năm học và số lượng tiết học các môn học, hoạt động giáo dục thực hiện theo tuần năm học 2021-2022 đối với khối lớp 4
TUẦN 1
|
THỜI GIAN
|
6/9
|
7/9
|
8/9
|
9/9
|
10/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 2
|
THỜI GIAN
|
13/9
|
14/9
|
15/9
|
16/9
|
17/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 3
|
THỜI GIAN
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 4
|
THỜI GIAN
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
30/9
|
1/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
Hội nghị người lao động
|
Toán
|
Nghỉ HN, dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
TLV
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
|
6
|
Toán
|
Kể chuyện
|
LTVC
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 5
|
THỜI GIAN
|
4/10
|
5/10
|
6/10
|
7/10
|
8/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
Nghỉ HN, dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Mĩ thuật
|
Kĩ thuật
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 6
|
THỜI GIAN
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
14/10
|
14/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 7
|
THỜI GIAN
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
21/10
|
22/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 8
|
THỜI GIAN
|
25/10
|
26/10
|
27/10
|
28/10
|
29/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 9
|
THỜI GIAN
|
1/11
|
2/11
|
3/11
|
4/11
|
5/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 10
|
THỜI GIAN
|
8/11
|
9/11
|
10/11
|
11/11
|
12/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 11
|
THỜI GIAN
|
15/11
|
16/11
|
17/11
|
18/11
|
19/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 12
|
THỜI GIAN
|
22/11
|
23/11
|
24/11
|
25/11
|
26/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 13
|
THỜI GIAN
|
29/11
|
30/11
|
1/12
|
2/12
|
3/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 14
|
THỜI GIAN
|
6/12
|
7/12
|
8/12
|
9/12
|
10/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 15
|
THỜI GIAN
|
13/12
|
14/12
|
15/12
|
16/12
|
17/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 16
|
THỜI GIAN
|
20/12
|
21/12
|
22/12
|
23/12
|
24/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
Nghỉ HKPĐ dạy bù TA, AN vào tiết TV bổ sung, Đọc TV
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
HKPĐ
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T.Anh
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 17
|
THỜI GIAN
|
27/12
|
28/12
|
29/12
|
30/12
|
31/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 18
|
THỜI GIAN
|
3/1
|
4/1
|
5/1
|
6/1
|
7/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 1/1
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
Mĩ thuật
|
Đạo đúc
|
3
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
LTVC
|
TLV
|
Tập đọc
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Kể chuyện
|
LTVC
|
Địa lý
|
|
7
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 19
|
THỜI GIAN
|
17/1
|
18/1
|
19/1
|
20/1
|
21/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 20
|
THỜI GIAN
|
24/1
|
25/1
|
26/1
|
27/1
|
28/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 21
|
THỜI GIAN
|
7/2
|
8/2
|
9/2
|
10/2
|
11/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 22
|
THỜI GIAN
|
14/2
|
15/2
|
16/2
|
17/2
|
18/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 23
|
THỜI GIAN
|
21/2
|
22/2
|
23/2
|
24/2
|
25/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 24
|
THỜI GIAN
|
28/2
|
1/3
|
2/3
|
3/3
|
4/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 25
|
THỜI GIAN
|
7/3
|
8/3
|
9/3
|
10/3
|
11/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 26
|
THỜI GIAN
|
14/3
|
15/3
|
16/3
|
17/3
|
18/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
.
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 27
|
THỜI GIAN
|
21/3
|
22/3
|
23/3
|
24/3
|
25/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 28
|
THỜI GIAN
|
28/3
|
29/3
|
30/1
|
31/3
|
1/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
.
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 29
|
THỜI GIAN
|
4/4
|
5/4
|
6/4
|
7/4
|
8/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 30
|
THỜI GIAN
|
11/4
|
12/4
|
13/4
|
14/4
|
15/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù giỗ Tổ
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
Nghỉ bù Giỗ Tổ ngày 11/4. Dạy bàu vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện.
|
2
|
Tập đọc
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
LTVC
|
Toán
|
Đạo đức
|
|
7
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 31
|
THỜI GIAN
|
18/4
|
19/4
|
20/4
|
21/4
|
22/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
Địa lý
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 32
|
THỜI GIAN
|
25/4
|
26/4
|
27/4
|
28/4
|
29/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
LTVC
|
Toán
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
2
|
Tập đọc
|
LTVC
|
Tập đọc
|
Mĩ thuật
|
Tập đọc
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Chính tả
|
Địa lý
|
Toán
|
Đạo đúc
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 33
|
THỜI GIAN
|
2/5
|
3/5
|
4/5
|
5/5
|
6/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 30/4
|
Nghỉ bù 1/5
|
Lịch sử
|
Tập đọc
|
Toán
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
2
|
Chính tả
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
LTVC
|
TLV
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Kể chuyện
|
LTVC
|
|
7
|
Âm nhạc
|
Thể dục
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 34
|
THỜI GIAN
|
9/5
|
10/5
|
11/5
|
12/5
|
13/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
T. Anh
|
Toán
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
Khoa học
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 35
|
THỜI GIAN
|
16/5
|
17/5
|
18/5
|
19/5
|
20/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TLV
|
Toán
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Mĩ thuật
|
TLV
|
3
|
Địa lý
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Khoa học
|
4
|
Toán
|
LTVC
|
Tập đọc
|
LTVC
|
GDTT
|
Chiều
|
5
|
Đạo đúc
|
Khoa học
|
T. Anh
|
Kĩ thuật
|
|
6
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
TV- HĐ#
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 9: Thời gian tổ chức các hoạt động giáo dục theo tuần/tháng trong năm học và số lượng tiết học các môn học, hoạt động giáo dục thực hiện theo tuần năm học 2021-2022 đối với khối lớp 5
TUẦN 1
|
THỜI GIAN
|
6/9
|
7/9
|
8/9
|
9/9
|
10/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 2
|
THỜI GIAN
|
13/9
|
14/9
|
15/9
|
16/9
|
17/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 3
|
THỜI GIAN
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 4
|
THỜI GIAN
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
30/9
|
1/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
Hội nghị người lao động
|
LTVC
|
Nghỉ HN, dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đúc
|
LTVC
|
Khoa học
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán
|
TLV
|
T. Anh
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 5
|
THỜI GIAN
|
4/10
|
5/10
|
6/10
|
7/10
|
8/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Tập đọc
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
Nghỉ HN, dạy bù vào các tiết Toán, TV bổ sung
|
2
|
TLV
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đúc
|
Chính tả
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
Âm nhạc
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
LTVC
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 6
|
THỜI GIAN
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
14/10
|
14/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 7
|
THỜI GIAN
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
21/10
|
22/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 8
|
THỜI GIAN
|
25/10
|
26/10
|
27/10
|
28/10
|
29/10
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 9
|
THỜI GIAN
|
1/11
|
2/11
|
3/11
|
4/11
|
5/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 10
|
THỜI GIAN
|
8/11
|
9/11
|
10/11
|
11/11
|
12/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 11
|
THỜI GIAN
|
15/11
|
16/11
|
17/11
|
18/11
|
19/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 12
|
THỜI GIAN
|
22/11
|
23/11
|
24/11
|
25/11
|
26/11
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 13
|
THỜI GIAN
|
29/11
|
30/11
|
1/12
|
2/12
|
3/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 14
|
THỜI GIAN
|
6/12
|
7/12
|
8/12
|
9/12
|
10/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 15
|
THỜI GIAN
|
13/12
|
14/12
|
15/12
|
16/12
|
17/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 16
|
THỜI GIAN
|
20/12
|
21/12
|
22/12
|
23/12
|
24/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
Nghỉ HKPĐ dạy bù LS, TD vào tiết TV bổ sung, Đọc TV
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
HKPĐ
|
Lịch sử
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T. Anh
|
Thể dục
|
7
|
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 17
|
THỜI GIAN
|
27/12
|
28/12
|
29/12
|
30/12
|
31/12
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 18
|
THỜI GIAN
|
3/1
|
4/1
|
5/1
|
6/1
|
7/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 1/1
|
Tập đọc
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
Nghỉ 1/1 vào 3/1. Dạy bù các tiết Toán, TV bổ sung, Đọc thư viện
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Chính tả
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
Đạo đức
|
Kĩ thuật
|
6
|
LTVC
|
Toán
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 19
|
THỜI GIAN
|
17/1
|
18/1
|
19/1
|
20/1
|
21/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 20
|
THỜI GIAN
|
24/1
|
25/1
|
26/1
|
27/1
|
28/1
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
31/1- 6/2: Tết
|
TUẦN 21
|
THỜI GIAN
|
7/2
|
8/2
|
9/2
|
10/2
|
11/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 22
|
THỜI GIAN
|
14/2
|
15/2
|
16/2
|
17/2
|
18/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 23
|
THỜI GIAN
|
21/2
|
22/2
|
23/2
|
24/2
|
25/2
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 24
|
THỜI GIAN
|
28/2
|
1/3
|
2/3
|
3/3
|
4/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 25
|
THỜI GIAN
|
7/3
|
8/3
|
9/3
|
10/3
|
11/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 26
|
THỜI GIAN
|
14/3
|
15/3
|
16/3
|
17/3
|
18/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
.
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 27
|
THỜI GIAN
|
21/3
|
22/3
|
23/3
|
24/3
|
25/3
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 28
|
THỜI GIAN
|
28/3
|
29/3
|
30/1
|
31/3
|
1/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
.
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 29
|
THỜI GIAN
|
4/4
|
5/4
|
6/4
|
7/4
|
8/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 30
|
THỜI GIAN
|
11/4
|
12/4
|
13/4
|
14/4
|
15/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù giỗ Tổ
|
Tập đọc
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
Nghỉ bù Giỗ Tổ ngày 11/4. Dạy bàu vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện.
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Chính tả
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
Đạo đúc
|
Kĩ thuật
|
6
|
LTVC
|
Toán
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
|
Tổng số tiết/tuần
|
25
|
|
TUẦN 31
|
THỜI GIAN
|
18/4
|
19/4
|
20/4
|
21/4
|
22/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đúc
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 32
|
THỜI GIAN
|
18/4
|
19/4
|
20/4
|
21/4
|
22/4
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
TLV
|
LTVC
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
TLV
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đúc
|
LTVC
|
Khoa học
|
Tập đọc
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
Chính tả
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Kể chuyện
|
LTVC
|
T. Anh
|
Đạo đức
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 33
|
THỜI GIAN
|
2/5
|
3/5
|
4/5
|
5/5
|
6/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
Nghỉ bù 30/4
|
Nghỉ bù 1/5
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
Nghỉ bù lễ 30/4 và 1/5. Dạy bù vào các tiết Toán, TV, Đọc thư viện
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
Lịch sử
|
Địa lý
|
Kĩ thuật
|
6
|
Toán
|
T. Anh
|
T. Anh
|
7
|
Thể dục
|
Thể dục
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
21
|
|
TUẦN 34
|
THỜI GIAN
|
9/5
|
10/5
|
11/5
|
12/5
|
13/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đúc
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
TUẦN 35
|
THỜI GIAN
|
16/5
|
17/5
|
18/5
|
19/5
|
20/5
|
Điều chỉnh
kế hoạch tuần
|
Buổi
|
Tiết học
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng
|
1
|
GDTT
|
Chính tả
|
Kể chuyện
|
TLV
|
TLV
|
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Địa lý
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
4
|
Đạo đúc
|
LTVC
|
Khoa học
|
LTVC
|
Khoa học
|
Chiều
|
5
|
|
T. Anh
|
Lịch sử
|
TV- HĐ#
|
Kĩ thuật
|
6
|
|
Toán- BS
|
T.Việt- BS
|
T. Anh
|
T.Việt- BS
|
7
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
Toán- BS
|
GDTT
|
Tổng số tiết/tuần
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 10: Tổ chức các chuyên đề chuyên môn năm học 2021 - 2022
STT
|
Tháng
|
Tên chuyên đề
|
Phân công thực hiện
|
Ghi chú
|
CẤP TRƯỜNG
|
1
|
8
|
- Triển khai CV 2345/2021/BGDĐT-GDTH
- Tập huấn CT thay sách lớp 2
- Chuyên đề: Toán, Tiếng Việt, TNXH, Đạo đức, HĐTN… lớp 2
|
- BGH
- GV lớp 2
- Toàn trường
|
|
2
|
9
|
- Triển khai quy định chuyên môn.
- Cách đánh giá học sinh lớp 1,2 theo TT 27/BGD ĐT.
- Triển khai sinh hoạt chuyên môn theo TT 1315/BGD ĐT-GDTH
- CĐ: Dạy học Tiếng Việt 1,2 chương trình GDPT 2018
|
- PHT
- PHT
- PHT
- Toàn trường
|
|
3
|
10
|
- CĐ: Áp dụng dạy học STEM trong môn Toán, Tiếng Việt
|
- GV 2 tổ CM
|
|
4
|
11
|
- CĐ: Áp dụng phương pháp BTNB nâng cao hiệu quả giờ dạy KH, TNXH.
|
- GV 2 tổ CM
|
|
5
|
12
|
- CĐ: Dạy học tích hợp liên môn trong giờ học Tiếng Việt, HĐTN.
|
- GV 2 tổ CM
|
|
6
|
01/2022
|
- CĐ: Dạy học Toán, GDTC theo hướng tiếp cận năng lực học sinh.
|
- GV 2 tổ CM
|
|
7
|
02/2022
|
- CĐ: Nâng cao năng lực tự học, tự sáng tạo trong giờ học môn Âm nhạc, Tiếng Việt, Tiếng Anh.
|
- Toàn trường
|
|
8
|
3/2022
|
- CĐ: Sử dụng linh hoạt các hình thức đánh giá nhằm nâng cao hiệu quả giờ dạy môn Toán, Thủ công, Kĩ thuật.
|
- Toàn trường
|
|
9
|
4/2022
|
- CĐ: Phát triển phẩm chất cho học sinh trong giờ dạy Đạo đức, LS- ĐL, Tiếng Việt.
|
- Toàn trường
|
|
10
|
5/2022
|
- CĐ: Đánh giá định kì học sinh.
|
- Toàn trường
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 11: Danh sách CB, GV đăng ký viết sáng kiến cấp huyện, TP năm học 2021- 2022
STT
|
Họ và tên
|
Tên sáng kiến
|
Lĩnh vực
áp dụng
( Môn dạy)
|
ĐK
cấp
huyện
|
ĐK
cấp
TP
|
|
ĐỖ VĂN ĐA
|
Một số biện pháp chỉ đạo nâng cao hiệu quả giờ dạy môn toán 2
|
QL
|
x
|
|
|
TRỊNH THỊ KIM CHI
|
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động ngoại khoá cho học sinh Tiểu học
|
QL
|
x
|
|
|
PHẠM THỊ HẢI
|
Một số biện pháp dạy học vần có hiệu quả cao đối với học sinh lớp 1
|
TV
|
x
|
|
|
VŨ THỊ CHUYÊN
|
Một số biện pháp rèn kĩ năng đọc đúng cho học sinh lớp 1
|
TV
|
x
|
|
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
Một số biện pháp rèn kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 2
|
|
x
|
|
|
NGUYỄN THỊ THÁI VIỆT
|
Một số biện pháp đổi mới phương pháp dạy Tập làm văn miêu tả ở lớp 4
|
TV
|
x
|
|
|
NGUYỄN THỊ MƠ
|
Các giải pháp rèn kĩ năng phân biệt l/n trong nói và viết cho học sinh lớp 4
|
TV
|
x
|
|
|
VŨ THỊ TIẾN
|
Đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 5 thông qua việc tổ chức trò chơi
|
TOÁN
|
x
|
|
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
Thiết kế một số trò chơi trong power point cho môn Tiếng anh Tiểu học.
|
TA
|
x
|
|
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
Sử dụng đồ dùng dạy học tự làm đạt hiệu quả trong môn Mĩ Thuật theo phương pháp Đan Mạch
|
MT
|
x
|
|
Phụ lục 12: Kết quả đánh giá học sinh cuối năm học:
* Kết quả đánh giá HS cuối năm học:
* Khen thưởng cuối năm học theo thông tư 27/2020/BGDĐT. (Lớp 1,2)
TS HS
|
HTXS
|
HTT
|
HT
|
CHT
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
Khối 1
|
40
|
40
|
19
|
19.4
|
39
|
39.8
|
0
|
0
|
Khối 2
|
36
|
37.5
|
24
|
25
|
36
|
37.5
|
0
|
0
|
Khối 3
|
38
|
35.5
|
17
|
15.8
|
52
|
48.7
|
0
|
0
|
Khối 4
|
65
|
40
|
16
|
9.8
|
82
|
50.2
|
0
|
0
|
Khối 5
|
30
|
34.5
|
13
|
14.9
|
44
|
50,6
|
0
|
0
|
Tổng
|
209
|
37.9
|
89
|
16.2
|
253
|
45.9
|
0
|
0
|
* Khen thưởng cuối năm học theo thông tư 27/2020 Bộ GD-ĐT. (L 1,2)
Khối
ND khen
|
Học sinh Xuất sắc
|
Học sinh Tiêu biểu
|
Học sinh
có thành tích đột xuất
|
HS có thành tích đặc biệt được trường đề nghị cấp trên khen thưởng
|
Danh hiệu cháu ngoan Bác Hồ
|
Khối 1
|
40
|
19
|
0
|
0
|
88
|
Khối 2
|
36
|
24
|
0
|
0
|
85
|
Tổng
|
76
|
43
|
0
|
0
|
173
|
* Khen thưởng cuối năm học theo Thông tư 22/2016 Bộ GD-ĐT: (L 3,4,5)
Khối
ND khen
|
Hoàn thành xuất sắc các nội dung học tập và rèn luyện
|
Hoàn thành tốt các nội dung học tập và rèn luyện
|
HS đạt thành tích nổi trội hay tiến bộ vượt bậc
|
HS có thành tích đột xuất trong năm học
|
HS có thành tích đặc biệt được nhà trường xem xét, đề nghị cấp trên khen thưởng
|
Danh hiệu cháu ngoan Bác Hồ
|
Khối 3
|
38
|
17
|
0
|
0
|
0
|
98
|
Khối4
|
65
|
16
|
0
|
0
|
0
|
147
|
Khối 5
|
30
|
13
|
0
|
0
|
0
|
78
|
Tổng
|
133
|
46
|
0
|
0
|
0
|
323
|
Chất lượng vở sạch chữ đẹp:
TSHS
|
Xếp loại A
|
Xếp loại B
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Khối 1
|
69
|
70%
|
30
|
31%
|
Khối 2
|
67
|
69%
|
30
|
31%
|
Khối 3
|
68
|
62%
|
41
|
38%
|
Khối 4
|
108
|
66%
|
55
|
34%
|
Khối 5
|
57
|
66%
|
30
|
34%
|
Tổng
|
369
|
66.4
|
186
|
33,5%
|
Phụ lục 13: Nội dung, chương trình hoạt động trải nghiệm đối với lớp 1
Tên chủ
đề (tháng)
|
Tuần
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hoạt động giáo
dục theo chủ đề
|
Sinh hoạt lớp
|
Trường
Tiểu học
(Tháng 9)
|
1
|
Làm quen với hoạt động sinh hoạt dưới cờ
|
Trường Tiểu học của em
|
Các bạn của em
|
2
|
Xây dựng Đôi bạn cùng tiến
|
Làm quen với bạn mới
|
Hát về tình bạn
|
3
|
Tìm hiểu An toàn trường học
|
Một ngày ở trường
|
Chia sẻ việc thực hiện An toàn giao thông ở cổng trường
|
4
|
Tham gia vui tết Trung thu
|
An toàn khi vui chơi
|
Chia sẻ điều em học được từ chủ đề Trường tiểu học
|
Em là ai? (tháng 10)
|
5
|
Phát động phong trào Tìm kiếm tài năng nhí
|
Ai cũng có điểm đáng yêu
|
Trình diễn tài năng của em
|
6
|
Nói lời hay ý đẹp
|
Em là người lịch sự
|
Thực hiện nói lời hay ý đẹp
|
7
|
Rèn nền nếp sinh hoạt
|
Tự chăm sóc bản thân
|
Chia sẻ việc thực hiện nền nếp sinh hoạt
|
8
|
Đánh giá việc thực hiện rèn nền nếp sinh hoạt
|
Em yêu thương người thân
|
Chia sẻ điều em học được từ chủ đề Em là ai?
|
Thầy cô
của em
(tháng 11)
|
9
|
Phát động hội diễn chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
|
Thầy cô của em
|
Lựa chọn tiết mục văn nghệ cho ngày hội diễn
|
10
|
Thi đua giữ gìn trường, lớp sạch, đẹp
|
Lớp học sạch, đẹp
|
Chia sẻ về việc giữ gìn trường, lớp sạch, đẹp
|
11
|
Hội diễn văn nghệ chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
|
Giờ học, giờ chơi
|
Sáng tạo theo chủ đề Thầy cô của em
|
12
|
Trang trí cây tri ân
|
Biết ơn thầy cô
|
Em và các bạn đã làm gì để tỏ lòng biết ơn thầy cô?
|
Biết ơn (tháng 12)
|
13
|
Giao lưu với chú bộ đội
|
Em yêu chú bộ đội
|
Vẽ tranh về chú bộ đội
|
14
|
Tập làm chú bộ đội
|
Bày tỏ lòng biết ơn
|
Hát về chú bộ đội
|
15
|
Tìm hiểu về Những người có công với quê hương
|
Biết ơn những người có công với quê hương
|
Hát về những người anh hung
|
16
|
Tham gia Ngày hội làm việc tốt
|
Em làm việc tốt
|
Cảm xúc của em trong Ngày hội làm việc tốt
|
Mùa
xuân của em (tháng 1)
|
17
|
Mùa xuân trên quê hương em
|
Ngày Tết quê em
|
Giới thiệu tranh, ảnh về lễ hội mùa xuân quê em
|
18
|
Tìm hiểu trò chơi dân gian trong lễ hội
|
Em yêu thiên nhiên
|
Tập chơi các trò chơi dân gian
|
19
|
Chơi trò chơi dân gian
|
Vườn hoa trường em
|
Em thích trò chơi dân gian nào nhất?
|
20
|
Múa hát về chủ đề mùa xuân
|
Em ươm cây xanh
|
Chia sẻ với bạn về hoạt động em yêu thích
|
Quê
hương em
(tháng 2)
|
21
|
Thông báo kế hoạch tham quan cảnh đẹp quê hương
|
Cảnh đẹp quê hương em
|
Chuẩn bị tham quan
|
22
|
Phát động phong trào bảo vệ môi trường quê hương
|
Giữ gìn cảnh đẹp quê hương
|
Giới thiệu cảnh đẹp em yêu thích
|
23
|
Phát động hội diễn theo chủ đề Quê hương em
|
Môi trường quanh em
|
Chuẩn bị hội diễn
|
24
|
Hội diễn văn nghệ
|
Công trình công cộng quê em
|
Điều em học được từ chủ đề Quê hương em
|
Gia đình em (tháng 3)
|
25
|
Phát động hội diễn chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
|
Mẹ của em
|
Hát về bà và mẹ
|
26
|
Hội diễn văn nghệ
|
Vệ sinh nhà cửa
|
Chia sẻ việc làm tốt
giúp gia đình
|
27
|
Phát động vẽ tranh gia đình của em
|
Sắp xếp đồ dung của em
|
Cùng vẽ tranh
|
28
|
Giới thiệu bức tranh của em
|
An toàn khi ở nhà
|
Chia sẻ những việc em đã làm để giúp đỡ gia đình
|
Chia sẻ
và hợp tác (tháng 4)
|
29
|
Phát động phong trào Nhân ái, sẻ chia
|
Những người bạn của em
|
Tìm hiểu khó khăn của bạn
|
30
|
Món quà sẻ chia
|
Giúp bạn khi gặp khó khăn
|
Viết lời yêu thương
|
31
|
Tổng kết phong trào Nhân ái, sẻ chia
|
Hàng xóm của em
|
Khúc hát yêu thương
|
32
|
Hát mừng ngày Giải phóng miền Nam 30/4
|
Cùng hợp tác
|
Em học được gì từ chủ đề Chia sẻ và hợp tác?
|
Cháu
ngoan
Bác Hồ
(tháng 5)
|
33
|
Mừng ngày Sinh nhật Bác Hồ
|
Bác Hồ kính yêu
|
Đọc thơ về Bác Hồ
|
34
|
Nghe kể chuyện về Bác Hồ
|
Sao nhi đồng của em
|
Triển lãm tranh Bác Hồ với thiếu nhi
|
35
|
Hội diễn Đài sen dâng Bác
|
Khi mùa hè về
|
Cháu ngoan Bác Hồ
|
Phụ lục 14: Nội dung, chương trình hoạt động trải nghiệm đối với lớp 2:
Tên
chủ đề (tháng)
|
Tuần
|
Tiết
|
Loại tiết
|
Nội dung
|
Chủ đề 1: Trường tiểu học
(tháng 9)
|
1
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Chào mừng năm học mới
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Cùng bạn đến trường
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Lời khen tặng bạn
|
2
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Thực hiện nội quy nhà trường
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Cùng bạn đến trường
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Trang trí lớp học
|
3
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tích cực tham gia sinh hoạt Sao Nhi đồng
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Sao Nhi đồng của chúng em
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Hát về Sao Nhi đồng
|
4
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Vui tết Trung thu
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Chúng em tham gia câu lạc bộ
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Trường tiểu học
|
Chủ đề 2:
Em là ai?
(tháng 10)
|
5
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tham gia phát động Tìm kiếm tài năng nhí
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Em vui vẻ, thân thiện
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Tìm kiếm tài năng của lớp
|
6
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tham gia Tìm kiếm tài năng nhí
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Em vui vẻ, thân thiện
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Vẽ tranh khuôn mặt vui vẻ
|
7
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Chào mừng ngày Phụ nữ Việt Nam 20-11
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Em tự làm lấy việc của mình
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Thử tài Ai khéo tay hơn?
|
8
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Giờ nào, việc nấy
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Em tự làm lấy việc của mình
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Em là ai?
|
Chủ đề 3: Em yêu lao động (tháng 11)
|
9
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Phong trào chăm sóc cây xanh
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Chăm sóc cây xanh
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Kế hoạch chăm sóc cây xanh
|
10
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Giao lưu với người làm vườn
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Chăm sóc cây xanh
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Thực hành chăm sóc cây xanh
|
11
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tri ân thầy cô
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Sáng tạo từ vật liệu thiên nhiên
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Trò chơi tạo hình con vật
|
12
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Sáng tạo từ vật liệu thiên nhiên
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Em yêu lao động
|
Chủ đề 4: Em với cộng đồng (tháng 12)
|
13
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Em làm việc tốt cho cộng đồng
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Giúp đỡ người gặp hoàn cảnh khó khăn
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Câu chuyện của em
|
14
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Kể chuyện về tấm gương việc tốt
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Giúp đỡ người gặp hoàn cảnh khó khăn
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Cùng nhau chia sẻ
|
15
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Phát động Kết nối “Vòng tay yêu thương”
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Kết nối “Vòng tay yêu thương”
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Tri ân gia đình thương binh, liệt sĩ
|
16
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tham gia Kết nối “Vòng tay yêu thương”
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Kết nối “Vòng tay yêu thương”
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Em với cộng đồng
|
Chủ đề 5: Nghề nghiệp trong cuộc sống (tháng 1)
|
17
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Sưu tầm tranh ảnh về nghề nghiệp
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Tìm hiểu nghề nghiệp của người thân
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Chia sẻ tranh ảnh
|
18
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Văn nghệ về chủ đề Nghề nghiệp
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Tìm hiểu nghề nghiệp của người thân
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Thực hành thể hiện đức tính nghề nghiệp
|
19
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Phát động tham gia Hội chợ xuân
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Mua sắm hàng hóa
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Hội chợ xuân lớp em
|
20
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hội diễn văn nghệ về chủ đề Mùa xuân
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Mua sắm hàng hóa
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Nghề nghiệp trong cuộc sống
|
Chủ đề 6: Quê hương em
(tháng 2)
|
21
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Phát động phong trào bảo vệ cảnh quan địa phương
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Bảo vệ cảnh quan địa phương
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Xây dựng kế hoạch Bảo vệ cảnh quan địa phương
|
22
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Chia sẻ kế hoạch Bảo vệ cảnh quan địa phương
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Bảo vệ cảnh quan địa phương
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Thực hiện bảo vệ cảnh quan địa phương
|
23
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hưởng ứng phong trào Trường xanh – lớp sạch
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Xây dựng Trường xanh – lớp sạch
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Xây dựng kế hoạch Trường xanh – lớp sạch
|
24
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hát, múa về chủ đề Môi trường
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Xây dựng Trường xanh – lớp sạch
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Quê hương em
|
Chủ đề 7: Gia đình em
(tháng 3)
|
25
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8-3
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Quan tâm, chăm sóc người thân
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Chuẩn bị cho ngày hội diễn
|
26
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hội diễn văn nghệ
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Quan tâm, chăm sóc người thân
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Trang trí khung ảnh gia đình
|
27
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Sống gọn gàng, ngăn nắp
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Sắp xếp đồ dùng cá nhân
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Ngôi nhà gọn gàng
|
28
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Giao lưu với cha mẹ học sinh
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Sắp xếp đồ dùng cá nhân
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Gia đình em
|
Chủ đề 8: Chia sẻ và hợp tác
(tháng 4)
|
29
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Kể chuyện về Đôi bạn cùng tiến
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Em và các bạn
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Đôi bạn cùng tiến
|
30
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tiểu phẩm về tình bạn
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Em và các bạn
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Góc Nhịp cầu tình bạn
|
31
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hát về tình bạn
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Xây dựng tình bạn tốt
|
32
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Tình cản bạn bè
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ thầy cô
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề Chia sẻ và hợp tác
|
Chủ đề 9: An toàn trong cuộc sống
(tháng 5)
|
33
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Trò chuyện về chủ đề An toàn trong cuộc sống
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Phòng tránh bị bắt cóc
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Thực hành ứng xử trong tình huống có nguy cơ bị bắt cóc
|
34
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Hưởng ứng phong trào An toàn trong cuộc sống
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Phòng tránh bị bắt cóc
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Thực hành phòng tránh bị bắt cóc
|
35
|
1
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
Chuẩn bị Lễ tổng kết năm học
|
2
|
HĐGD theo CĐ
|
Đề phòng bị lạc
|
3
|
Sinh hoạt lớp
|
Điều em học được từ chủ đề An toàn trong cuộc sống
|
Phụ lục 15: Nội dung, chương trình giáo dục ngoài giờ lên lớp, hoạt động trải nghiệm đối với lớp 3,4,5
Tháng
|
Chủ điểm
|
Nội dung trọng tâm
|
Hình thức tổ chức
|
Người thực hiện
|
Lực lượng cùng tham gia
|
9
|
Truyền thống nhà trường
|
- Tổ chức ngày toàn dân đưa trẻ đến trường.
- Tổ chức cho học sinh dự Lễ Khai giảng.
- Giới thiệu truyền thống nhà trường.
- Ổn định nền nếp, nội quy trường, lớp và bầu ban cán sự lớp, trang trí lớp.
- Giáo dục thực hiện 5 điều Bác Hồ dạy.
- Giáo dục kỹ năng như: sắp xếp chỗ học tập, chỗ ngũ, giữ gìn vệ sinh chung, vệ sinh cá nhân, bỏ rác đúng nơi quy định.
- Ứng xử văn hóa: biết kính trọng người lớn.
- Giáo dục phòng chống tai nạn thương tích, phòng chống dịch bệnh Covid-19.
- Thiếu nhi Việt Nam với an toàn giao thông.
- Vui Tết Trung thu
|
Toàn trường
|
PHT TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
10
|
Người học sinh ngoan
|
- Tổ chức truyền thông về dịch bệnh Covid-19,
- Dạy chủ đề “Quyền và bổn phận trẻ em”.
- Tổ chức hoạt động chào mừng ngày 20/10
- Tập huấn nghi thức đội.
- Tham gia tốt các hoạt động, phong trào do các cấp tổ chức.
|
Toàn trường
|
PHT TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
11
|
Kính yêu thầy giáo, cô giáo
|
- Tổ chức sinh hoạt chủ điểm 20/11.
- Diễn đàn: Lắng nghe tiếng nói Học sinh.
- Tiếp tục giáo dục học sinh thực hiện tốt 5 điều Bác Hồ dạy;
- Giới thiệu về truyền thống Nhà giáo Việt Nam và tổ chức văn nghệ chào mừng 20/11.
- Tổ chức tưởng niệm những nạn nhân bị tai nạn giao thông.
- Tham gia tốt các hoạt động, phong trào do các cấp tổ chức.
|
Toàn trường
|
PHT TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
12
|
Uống nước nhớ nguồn
|
- Hoạt động trải nghiệm: “Em là chiến sĩ tí hon”
- Tổ chức sinh hoạt chủ điểm 22/12.
- Tổ chức vẽ tranh về anh bộ đội và giáo dục học sinh lịch sử địa phương.
- Hội khoẻ phù đổng.
|
Toàn trường
|
PHT TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
01
|
Giữ gìn truyền thống văn hóa dân tộc
|
- Tổ chức sinh hoạt chủ điểm 09/01.
- Tiếp tụcduytrì sĩ số, nền nếp, nội quy trường lớp.
NhắcnhởhọcsinhtrangbịđầyđủdụngcụhọctậpchoHọckỳ2.
- Tổ chức cho học sinh trang trí cây mai ngày Tết chủ đề“Ngày tết quê em”.
- Tổ chức cho học sinh múa hát tập thể, vui chơi và đọc sách giữa giờ.
|
Toàn trường
|
PHT TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
02
|
Mừng Đảng, mừng Xuân
|
- Tổ chức sinh hoạt chủ điểm ngày 3/2
- Giáo dục học sinh vui xuân lành mạnh, vâng lời bác dạy.
- Tiếp tụcduytrì sĩ số, nền nếp, nội quy trường lớp.
- Tổ chức cho học sinh múa hát tập thể, vui chơi và đọc sách giữa giờ.
- Tổ chức sinh hoạt Đội, Sao Nhi đồng thường kỳ.
- Tham gia tập huấn Bồi dưỡng Ban chỉ huy đội và Ban phụ trách sao.
|
Toàn trường
|
PHT
TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
03
|
Yêu quý mẹ và cô giáo
|
- Tổ chức sinh hoạt chủ điểm ngày 8/03 và ngày 26/3
- Tiếp tụcduytrì sỉ số, nền nếp, nội quy trường lớp.
- Ngày hội đọc sách
- Tổ chức cho học sinh vẽ tranh tặng bà, tặng mẹ.
- Tham gia tốt các hoạt động, phong trào do các cấp tổ chức.
|
Toàn trường
|
PHT
TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
04
|
Hòa bình và hữu nghị
|
- Tổ chức sinh hoạt chủ điểm ngày 30/4
- Tổ chức văn nghệ ca ngợi vẻ đẹp quê hương đất nước và mừng ngày đất nước hoàn toàn giải phóng.
- Tham gia hội thi “ Nghi thức đội ” cấp huyện.
|
Toàn trường
|
PHT
TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
05
|
Bác Hồ kính yêu
|
-Tổ chức sinh hoạt chủ điểm ngày 15/5 và ngày 19//5
- Ngày hội “ Tri ân và trưởng thành”.
- Giáo dục học sinh thi cuối kỳ 2 nghiêm túc.
- Tổ chức cho học sinh thi tìm hiểu về cuộc đời hoạt động Cách mạng của Bác Hồ.
- Tổ chức bình chọn ĐV đạt danh hiệu CNBH
- Tham gia tốt các hoạt động, phong trào do các cấp tổ chức.
|
Toàn trường
|
PHT
TPT
|
GVCN, Các đoàn thể trong trường
|
Phụ lục 16: Tổ chức hoạt động cho học sinh sau giờ học chính thức trong ngày
STT
|
Nội dung
|
Hoạt động
|
Đối tượng/
quy mô
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Ghi chú
|
1
|
vẽ tranh; gấp, cắt, xé dán, làm đồ dùng, đồ chơi.
|
CLB Mỹ thuật, Tiếng Anh
|
Toàn trường
|
Sau giờ học chính khóa
|
Sân trường, lớp học
|
|
2
|
Dạy kỹ năng sống
|
Học theo chương trình, bài học.
|
Toàn trường
|
Sau giờ học chính khóa
|
Lớp học
|
Liên kết công ty GDKNS Tâm Việt
|
3
|
Dạy tiếng Anh Phonics
|
Học theo chương trình, bài học.
|
Khối 1, 2
|
Sau giờ học chính khóa
|
Lớp học
|
Liên kết công ty Phonics
|
4
|
Giáo dục KNS: đọc truyện, kể chuyện tại lớp hoặc tham gia các hoạt động tại thư viện như giới thiệu sách, xem phim tư liệu, phim thiếu nhi, Quà tặng cuộc sống, ... phù hợp với lứa tuổi.
- Tổ chức hái hoa dân chủ trả lời câu đố vui, đóng kịch, tiểu phẩm. phù hợp với đối tượng học sinh, có tác dụng giáo dục toàn diện.
|
Giáo dục kỹ năng sống
|
Toàn trường
|
Sau giờ học chính khóa
|
Sân trường, lớp học
|
Giáo viên chủ nhiệm
|
Phụ lục 17: Danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng của tập thể, cá nhân.
I. DANH HIỆU THI ĐUA:
1. Danh hiệu tập thể: Lao động Xuất sắc.
2. Danh hiệu cá nhân:
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Danh hiệu đã đạt năm học 2020-2021
|
Đăng kí danh hiệu năm học 2021-2022
|
|
ĐỖ VĂN ĐA
|
HIỆU TRƯỞNG
|
CSTĐCS
|
CSTĐCS
|
|
TRỊNH THỊ KIM CHI
|
P. HIỆU TRƯỞNG
|
LĐTT
|
CSTĐCS
|
|
NGUYỄN THỊ MƠ
|
GIÁO VIÊN
|
CSTĐCS
|
CSTĐCS
|
|
PHẠM THỊ HẢI
|
GIÁO VIÊN
|
CSTĐCS
|
CSTĐCS
|
|
NGUYỄN THỊ THÁI VIỆT
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
CSTĐCS
|
|
VŨ THỊ TIẾN
|
GIÁO VIÊN
|
CSTĐCS
|
CSTĐCS
|
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
CSTĐCS
|
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
CSTĐCS
|
|
VŨ THỊ CHUYÊN
|
GIÁO VIÊN
|
CSTĐCS
|
LĐTT
|
|
NGUYỄN THỊ UYÊN
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
VŨ THỊ NGUYỆT
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
ĐOÀN THỊ XUÂN BÌNH
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
TRẦN THỊ HẢO
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
LƯU THỊ HIÊN
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
VŨ THỊ THƯƠNG
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
NGÔ THỊ THƯ
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
HOÀNG THỊ QUẾ
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
TRẦN THỊ HẰNG
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
ĐỖ THỊ TRÀ MY
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
NGUYỄN THỊ THUÝ
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
BÙI THỊ PHƯƠNG
|
GIÁO VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
CAO THỊ PHƯƠNG THẢO
|
NHÂN VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
PHẠM THỊ HỒNG HIỀN
|
NHÂN VIÊN
|
LĐTT
|
LĐTT
|
|
NGUYỄN BÌNH MINH
|
GIÁO VIÊN
|
|
LĐTT
|
II. Hình thức khen thưởng.
1. Tập thể: Bằng khen của Chủ tịch UBND Thành phố.
2. Cá nhân:
- 1 Đ/c Nhận Bằng khen của Chủ tịch UBND Thành phố: Vũ Thị Tiến
- 3 Đ/c Nhận Giấy khen của Chủ tịch UBND huyện.
Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Thái Việt
CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN
Nguyễn Thị Mơ
|
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Văn Đa
|
pluc-khgd-nha-truong2021-2022sua_264202210.doc